
How do you say take in Vietnamese?
— nắm
Related synonyms for take in Vietnamese | ||
![]() | ask | cầu xin |
![]() | carry | mang; ẵm |
![]() | choose | chọn; lựa chọn; kén chọn |
![]() | film | phim; điện ảnh |
![]() | have | có |
![]() | lead | chì |
![]() | learn | học |
![]() | need | cần |
![]() | read | đọc |
![]() | train | xe lửa |
Generic synonyms for take in Vietnamese | ||
![]() | ask | cầu xin |
![]() | be | đến |
![]() | become | trở nên; trở thành |
![]() | bed | giường |
![]() | buy | mua |
![]() | carry | mang; ẵm |
![]() | change | thay đổi; đổi |
![]() | enter | đi vào |
![]() | fuck | đụ; địt |
![]() | go | đi |
![]() | have | có |
![]() | head | đầu |
![]() | know | biết |
![]() | love | cưng |
![]() | need | cần |
![]() | screw | ốc vít |
![]() | see | nhìn thấy; xem xét; thấy; xem |
![]() | swan | thiên nga |
![]() | use | dùng; sử dụng; xài; lợi dụng |
![]() | win | thắng |
![]() | work | làm việc |
Specialized synonyms for take in Vietnamese | ||
![]() | be | đến |
![]() | bear | mang; ẵm |
![]() | bone | chất xương; xương |
![]() | brush | bàn chải |
![]() | carry | mang; ẵm |
![]() | clean | sạch sẽ; sạch |
![]() | collect | tham gia |
![]() | dig | đào; bới |
![]() | draw | vẽ; vạch; dựng lên |
![]() | drink | ly rượu, cốc rượu |
![]() | drop | giọt |
![]() | eat | ăn |
![]() | empty | tẩy trống; tẩy sạch |
![]() | ferry | phà |
![]() | field | cánh đồng |
![]() | free | giải phóng |
![]() | go | đi |
![]() | hand | tay; bàn tay |
![]() | head | đầu |
![]() | land | đất |
![]() | place | nơi |
![]() | play | chơi |
![]() | seed | hột; hạt |
![]() | set | tập hợp |
![]() | sight | thị lực, sức nhìn |
![]() | smoke | hơi thuốc; hút thuốc |
![]() | spoon | thìa |
![]() | stone | đá |
![]() | string | chuỗi |
![]() | swallow | nuốt |
![]() | touch | đạt tới; đến; sờ; chạm |
![]() | train | xe lửa |
![]() | try | cố gắng |
![]() | use | dùng; sử dụng; xài; lợi dụng |
![]() | wash | rửa; giặt |
![]() | welcome | chào (đến), hoan nghênh |
Related verbs for take in Vietnamese | ||
![]() | ask | cầu xin |
![]() | bear | mang; ẵm |
![]() | carry | mang; ẵm |
![]() | eat | ăn |
![]() | have | có |
![]() | need | cần |
![]() | photograph | tấm hình; hình; bức ảnh; ảnh |
![]() | read | đọc |
Category relationships for take in Vietnamese | ||
![]() | film | phim; điện ảnh |
![]() | movie | phim; điện ảnh |
![]() | picture | hình; tấm hình |
Entails for take in Vietnamese | ||
![]() | come | lại |
Derivative terms for take in Vietnamese | ||
![]() | carry | mang; ẵm |
![]() | film | phim; điện ảnh |
![]() | leader | lãnh đạo |
![]() | need | cần |
Antonyms for take in Vietnamese | ||
![]() | give | cho |