
How do you say set in Vietnamese?
— tập hợp; Tập hợp
| Related synonyms for set in Vietnamese | ||
|  | circle | vòng tròn | 
|  | correct | đúng | 
|  | do | làm; thực hiện | 
|  | dress | mặc (quần áo) | 
|  | place | nơi | 
|  | plant | thực vật; cây | 
|  | put | để; đặt | 
| Generic synonyms for set in Vietnamese | ||
|  | change | thay đổi; đổi | 
|  | choose | chọn; lựa chọn; kén chọn | 
|  | collection | bộ sưu tập | 
|  | correct | đúng | 
|  | fall | ngã; té; rớt; rơi | 
|  | place | nơi | 
|  | play | chơi | 
|  | in; chư in | |
|  | put | để; đặt | 
|  | take | nắm | 
|  | write | viết | 
| Specialized synonyms for set in Vietnamese | ||
|  | bed | giường | 
|  | bottle | (con) chai | 
|  | bucket | xô | 
|  | choir | dàn hợp xướng | 
|  | cock | ò-ó-o-o | 
|  | coffin | quan tài | 
|  | company | công ty | 
|  | date | trái chà là | 
|  | field | cánh đồng | 
|  | forest | rừng | 
|  | middle | giữa | 
|  | name | tiếng tăm | 
|  | park | công viên | 
|  | party | đảng | 
|  | pillow | cái gối; gối | 
|  | place | nơi | 
|  | plant | thực vật; cây | 
|  | price | giá; giá cả | 
|  | put | để; đặt | 
|  | root | chân răng | 
|  | seed | hột; hạt | 
|  | ship | tàu thuỷ; tàu | 
|  | sit | ngồi | 
|  | sit down | ngồi xuống; ngồi | 
|  | space | không gian; khoảng không; vũ trụ | 
|  | stand | đứng | 
|  | table | bàn | 
|  | time | lần | 
|  | tree | cây | 
|  | work | làm việc | 
|  | zero | số không, zêrô | 
| Category relationships for set in Vietnamese | ||
|  | astronomy | thiên văn học | 
|  | mathematics | toán học | 
|  | music | âm nhạc | 
| Related verbs for set in Vietnamese | ||
|  | dress | mặc (quần áo) | 
| Similar to for set in Vietnamese | ||
|  | hard | khó | 
| Derivative terms for set in Vietnamese | ||
|  | fruit | quả; trái; trái cây | 
|  | place | nơi | 
|  | plant | thực vật; cây | 
 Arabic
 Arabic