
How do you say draw in Vietnamese?
— vẽ; vạch; dựng lên
Related synonyms for draw in Vietnamese | ||
![]() | run | chạy |
![]() | string | chuỗi |
Generic synonyms for draw in Vietnamese | ||
![]() | ask | cầu xin |
![]() | be | đến |
![]() | change | thay đổi; đổi |
![]() | choose | chọn; lựa chọn; kén chọn |
![]() | close | đóng |
![]() | create | tạo; tạo nên; sáng tạo |
![]() | finish | kết thúc; hoàn thành; làm xong |
![]() | fire | lửa |
![]() | go | đi |
![]() | kill | giết |
![]() | need | cần |
![]() | pen | bút mực; bút; cây bút; cây viết chì; viết chì |
![]() | run | chạy |
![]() | shut | đóng |
![]() | take | nắm |
![]() | travel | du lịch |
![]() | write | viết |
Specialized synonyms for draw in Vietnamese | ||
![]() | cheque | séc; chi phiếu |
![]() | milk | sữa |
![]() | pencil | bút chì |
![]() | write | viết |
Category relationships for draw in Vietnamese | ||
![]() | art | nghệ thuật |
![]() | baseball | bóng chày |
Related verbs for draw in Vietnamese | ||
![]() | lead | chì |
![]() | run | chạy |
![]() | string | chuỗi |
Entails for draw in Vietnamese | ||
![]() | play | chơi |
![]() | smoke | hơi thuốc; hút thuốc |
Derivative terms for draw in Vietnamese | ||
![]() | picture | hình; tấm hình |
![]() | string | chuỗi |
Antonyms for draw in Vietnamese | ||
![]() | push | xô; đẩy |