
How do you say give in Vietnamese?
— cho
Related synonyms for give in Vietnamese | ||
![]() | hand | tay; bàn tay |
![]() | have | có |
![]() | leave | rời khỏi |
![]() | open | mở |
![]() | pay | trả |
![]() | spring | mùa xuân |
Generic synonyms for give in Vietnamese | ||
![]() | change | thay đổi; đổi |
![]() | create | tạo; tạo nên; sáng tạo |
![]() | drink | ly rượu, cốc rượu |
![]() | free | giải phóng |
![]() | hand | tay; bàn tay |
![]() | happen | xảy ra; xảy đến |
![]() | lead | chì |
![]() | let | trở (literally: to give), để |
![]() | say | nói |
![]() | think | nghĩ |
![]() | use | dùng; sử dụng; xài; lợi dụng |
![]() | visit | thăm |
Related verbs for give in Vietnamese | ||
![]() | abandon | bộm, từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ |
![]() | leave | rời khỏi |
![]() | pay | trả |
Specialized synonyms for give in Vietnamese | ||
![]() | bank | ngân hàng |
![]() | breakfast | bữa sáng |
![]() | corn | bắp |
![]() | free | giải phóng |
![]() | leave | rời khỏi |
![]() | let | trở (literally: to give), để |
![]() | lunch | bữa ăn trưa, bữa trưa |
![]() | nurse | y tá |
![]() | open | mở |
![]() | pay | trả |
Category relationships for give in Vietnamese | ||
![]() | law | định luật |
Causes for give in Vietnamese | ||
![]() | eat | ăn |
![]() | have | có |
Derivative terms for give in Vietnamese | ||
![]() | hand | tay; bàn tay |
![]() | open | mở |
Antonyms for give in Vietnamese | ||
![]() | take | nắm |