
How do you say touch in Vietnamese?
— đạt tới; đến; sờ; chạm
Related synonyms for touch in Vietnamese | ||
![]() | ghost | ma, ma quỉ, hồn người chết quái tượng |
![]() | meet | gặp |
![]() | signature | chữ ký |
Generic synonyms for touch in Vietnamese | ||
![]() | be | đến |
![]() | change | thay đổi; đổi |
![]() | color | màu; màu sắc |
![]() | fashion | thời trang |
![]() | have | có |
![]() | take | nắm |
![]() | understand | hiểu |
Specialized synonyms for touch in Vietnamese | ||
![]() | brush | bàn chải |
![]() | center | trung tâm |
![]() | color | màu; màu sắc |
![]() | dig | đào; bới |
![]() | finger | ngón tay |
![]() | hug | cái ôm chặt |
![]() | kiss | hôn |
![]() | mouth | miệng; mồm |
![]() | palm | gan bàn tay; lòng bàn tay |
![]() | ring | nhẫn; cà rá |
![]() | skirt | vạt áo |
![]() | stick | thanh |
![]() | work | làm việc |
Related verbs for touch in Vietnamese | ||
![]() | meet | gặp |