
How do you say work in Vietnamese?
— làm việc
Related synonyms for work in Vietnamese | ||
![]() | go | đi |
![]() | play | chơi |
![]() | run | chạy |
Specialized synonyms for work in Vietnamese | ||
![]() | answer | câu trả lời |
![]() | bakery | lò bánh mì |
![]() | bank | ngân hàng |
![]() | beat | đánh; đập |
![]() | busy | bận rộn |
![]() | carry | mang; ẵm |
![]() | color | màu; màu sắc |
![]() | dig | đào; bới |
![]() | duty | nhiệm vụ |
![]() | farm | trang trại |
![]() | help | cứu với; cứu tôi với; giúp đỡ |
![]() | job | công việc |
![]() | laboratory | phòng thí nghiệm vi |
![]() | machine | máy |
![]() | man | người |
![]() | monkey | con khỉ |
![]() | play | chơi |
![]() | rat | chuột |
![]() | run | chạy |
![]() | service | cây thanh lương trà |
![]() | shop | cửa hàng |
![]() | slave | nô lệ |
![]() | take | nắm |
![]() | use | dùng; sử dụng; xài; lợi dụng |
![]() | wait | đợi |
![]() | waitress | chị hầu bàn |
![]() | wash | rửa; giặt |
![]() | whore | đĩ |
Generic synonyms for work in Vietnamese | ||
![]() | be | đến |
![]() | become | trở nên; trở thành |
![]() | create | tạo; tạo nên; sáng tạo |
![]() | go | đi |
![]() | job | công việc |
![]() | run | chạy |
![]() | set | tập hợp |
![]() | touch | đạt tới; đến; sờ; chạm |
![]() | understand | hiểu |
![]() | use | dùng; sử dụng; xài; lợi dụng |
![]() | win | thắng |
Category relationships for work in Vietnamese | ||
![]() | agriculture | nông nghiệp |
![]() | physics | vật lý học |
Related verbs for work in Vietnamese | ||
![]() | go | đi |
![]() | play | chơi |
![]() | run | chạy |
Derivative terms for work in Vietnamese | ||
![]() | worker | công nhân |