
How do you say have in Vietnamese?
— có
Related synonyms for have in Vietnamese | ||
![]() | bear | mang; ẵm |
![]() | birth | (sự) sinh đẻ |
![]() | give | cho |
![]() | let | trở (literally: to give), để |
![]() | take | nắm |
Generic synonyms for have in Vietnamese | ||
![]() | bed | giường |
![]() | change | thay đổi; đổi |
![]() | fuck | đụ; địt |
![]() | know | biết |
![]() | love | cưng |
![]() | person | người |
![]() | screw | ốc vít |
![]() | soul | linh hồn |
Specialized synonyms for have in Vietnamese | ||
![]() | bear | mang; ẵm |
![]() | carry | mang; ẵm |
![]() | drink | ly rượu, cốc rượu |
![]() | drop | giọt |
![]() | eat | ăn |
![]() | lead | chì |
![]() | leave | rời khỏi |
![]() | let | trở (literally: to give), để |
![]() | meet | gặp |
![]() | pig | chi lợn |
![]() | read | đọc |
![]() | say | nói |
![]() | smoke | hơi thuốc; hút thuốc |
![]() | sport | thể thao |
![]() | star | ngôi sao; sao |
![]() | swallow | nuốt |
![]() | take | nắm |
![]() | touch | đạt tới; đến; sờ; chạm |
![]() | try | cố gắng |
![]() | twin | trẻ sinh đôi |
![]() | use | dùng; sử dụng; xài; lợi dụng |
![]() | welcome | chào (đến), hoan nghênh |
Related verbs for have in Vietnamese | ||
![]() | bear | mang; ẵm |
![]() | carry | mang; ẵm |
![]() | take | nắm |
Derivative terms for have in Vietnamese | ||
![]() | birth | (sự) sinh đẻ |