
How do you say physics in Vietnamese?
— vật lý học; Vật lý học; Chủ đề:Vật lý
| Examples of category for physics in Vietnamese | ||
![]()  | abundance | phong phú | 
![]()  | atom | nguyên tử | 
![]()  | chaos | hỗn loạn | 
![]()  | free | giải phóng | 
![]()  | light | nhẹ; nhẹ nhàng | 
![]()  | molecule | phân tử | 
![]()  | pencil | bút chì | 
![]()  | translate | dịch | 
![]()  | work | làm việc | 
| Specialized synonyms for physics in Vietnamese | ||
![]()  | astronomy | thiên văn học | 
![]()  | electronics | điện tử học | 
![]()  | mechanics | lực học | 
 Afrikaans