
How do you say job in Vietnamese?
— công việc
Related synonyms for job in Vietnamese | ||
![]() | problem | vấn đề |
Generic synonyms for job in Vietnamese | ||
![]() | duty | nhiệm vụ |
![]() | place | nơi |
![]() | put | để; đặt |
![]() | work | làm việc |
![]() | book | sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa |
![]() | hero | anh hùng |
Specialized synonyms for job in Vietnamese | ||
![]() | land | đất |
![]() | place | nơi |
![]() | profession | nghề; nghề nghiệp |
![]() | sport | thể thao |
![]() | trade | buôn bán; thương mại; thương nghiệp |
![]() | work | làm việc |