
How do you say time in Vietnamese?
— lần; Thời gian
| Related synonyms for time in Vietnamese | ||
|  | clock | đồng hồ; cái đồng hồ | 
|  | meter | mét | 
|  | metre | mét | 
| Generic synonyms for time in Vietnamese | ||
|  | correct | đúng | 
|  | minute | phút | 
|  | moment | chốc lát; khẩn yếu; một chút; một lát; việc quan trọng | 
|  | second | giây (góc) | 
|  | set | tập hợp | 
| Specialized synonyms for time in Vietnamese | ||
|  | day | ban ngày | 
|  | dead | chết | 
|  | future | tương lai | 
|  | hour | giờ; tiếng | 
|  | life | sinh hoạt; sanh hoạt | 
|  | minute | phút | 
|  | moment | chốc lát; khẩn yếu; một chút; một lát; việc quan trọng | 
|  | piece | mảnh | 
|  | second | giây (góc) | 
| Derivative terms for time in Vietnamese | ||
|  | clock | đồng hồ; cái đồng hồ | 
 Afrikaans
 Afrikaans