
How do you say kill in Vietnamese?
— giết
Generic synonyms for kill in Vietnamese | ||
![]() | be | đến |
![]() | beat | đánh; đập |
![]() | drink | ly rượu, cốc rượu |
![]() | end | kết thúc |
Specialized synonyms for kill in Vietnamese | ||
![]() | brain | óc |
![]() | butcher | người hàng thịt |
![]() | death | cái chết; sự chết |
![]() | draw | vẽ; vạch; dựng lên |
![]() | murder | giết; ám sát; tàn sát |
![]() | poison | chất độc; thuốc độc |
![]() | stone | đá |
Causes for kill in Vietnamese | ||
![]() | die | chết; mất; tử |
![]() | go | đi |
Category relationships for kill in Vietnamese | ||
![]() | sport | thể thao |
Derivative terms for kill in Vietnamese | ||
![]() | killer | kẻ giết người; người giết |