
How do you say travel in Vietnamese?
— du lịch
| Related synonyms for travel in Vietnamese | ||
![]()  | go | đi | 
![]()  | journey | hành trình | 
| Generic synonyms for travel in Vietnamese | ||
![]()  | go | đi | 
| Specialized synonyms for travel in Vietnamese | ||
![]()  | air | không khí | 
![]()  | angle | gốc | 
![]()  | beetle | bọ cánh cứng | 
![]()  | blow | thổi; phù, phù phù (to blow on food) | 
![]()  | carry | mang; ẵm | 
![]()  | change | thay đổi; đổi | 
![]()  | circle | vòng tròn | 
![]()  | come | lại | 
![]()  | do | làm; thực hiện | 
![]()  | draw | vẽ; vạch; dựng lên | 
![]()  | fall | ngã; té; rớt; rơi | 
![]()  | ferry | phà | 
![]()  | fly | bay | 
![]()  | ghost | ma, ma quỉ, hồn người chết quái tượng | 
![]()  | journey | hành trình | 
![]()  | lead | chì | 
![]()  | leg | chân | 
![]()  | play | chơi | 
![]()  | push | xô; đẩy | 
![]()  | run | chạy | 
![]()  | ship | tàu thuỷ; tàu | 
![]()  | sit | ngồi | 
![]()  | swan | thiên nga | 
![]()  | swim | bơi; tắm | 
![]()  | taxi | taxi; xe tắc xi | 
![]()  | tram | tàu điện | 
![]()  | translation | bản dịch | 
![]()  | visit | thăm | 
![]()  | walk | đi bộ; đi dạo | 
![]()  | wheel | bánh xe | 
![]()  | whistle | còi; tiếng hót; tiếng huýt | 
![]()  | wind | gió | 
| Related verbs for travel in Vietnamese | ||
![]()  | journey | hành trình | 
| Causes for travel in Vietnamese | ||
![]()  | go | đi | 
| Derivative terms for travel in Vietnamese | ||
![]()  | journey | hành trình | 
 Arabic