
How do you say signature in Vietnamese?
— chữ ký
Related synonyms for signature in Vietnamese | ||
![]() | touch | đạt tới; đến; sờ; chạm |
Generic synonyms for signature in Vietnamese | ||
![]() | air | không khí |
![]() | fashion | thời trang |
![]() | name | tiếng tăm |
Group relationships for signature in Vietnamese | ||
![]() | book | sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa |