
How do you say talk in Vietnamese?
— nói; nói chuyện; nói được
Related synonyms for talk in Vietnamese | ||
![]() | mouth | miệng; mồm |
![]() | sing | hát |
![]() | speak | nói; nói chuyện; nói được |
Generic synonyms for talk in Vietnamese | ||
![]() | address | địa chỉ |
![]() | conversation | cuộc đàm thoại |
![]() | discussion | thảo luận |
![]() | learn | học |
![]() | speech | lời nói |
![]() | teach | dạy; dạy học; dạy bảo; dạy dỗ |
Specialized synonyms for talk in Vietnamese | ||
![]() | bark | sủa |
![]() | bay | vịnh |
![]() | begin | bắt đầu |
![]() | butterfly | bươm bướm; ho diep |
![]() | read | đọc |
![]() | shout | kêu la; la hét; hò hét; quát tháo |
![]() | sing | hát |
![]() | swallow | nuốt |
![]() | wind | gió |
Related verbs for talk in Vietnamese | ||
![]() | sing | hát |
Derivative terms for talk in Vietnamese | ||
![]() | mouth | miệng; mồm |
![]() | speech | lời nói |