Generic synonyms for bay in Vietnamese |
 | bark | sủa |
 | cry | khóc |
 | horse | mã; ngựa |
 | mouth | miệng; mồm |
 | speak | nói; nói chuyện; nói được |
 | talk | nói; nói chuyện; nói được |
 | water | nước |
Group relationships for bay in Vietnamese |
 | aircraft | phi cơ; máy bay |
 | sea | biển; hải |
 | ship | tàu thuỷ; tàu |