How do you say linguistics in Vietnamese?
— ngôn ngữ học; Ngôn ngữ học
Generic synonyms for linguistics in Vietnamese | ||
science | ngành khoa học, môn khoa học | |
Specialized synonyms for linguistics in Vietnamese | ||
etymology | từ nguyên | |
Examples of category for linguistics in Vietnamese | ||
bad | xấu | |
early | sớm; ban đầu; đầu mùa | |
grammar | ngữ pháp | |
middle | giữa | |
new | mới | |
old | già | |
root | chân răng |