
How do you say sound in Vietnamese?
— Âm thanh
Related synonyms for sound in Vietnamese | ||
![]() | go | đi |
![]() | good | tốt |
![]() | heavy | nặng |
![]() | phone | gọi điện thoại; gọi điện; kêu điện thoại |
Specialized synonyms for sound in Vietnamese | ||
![]() | beat | đánh; đập |
![]() | blow | thổi; phù, phù phù (to blow on food) |
![]() | consonant | phụ âm |
![]() | cry | khóc |
![]() | drum | trống |
![]() | music | âm nhạc |
![]() | narrow | hẹp; chật hẹp; eo hẹp |
![]() | pink | màu hồng |
![]() | play | chơi |
![]() | ring | nhẫn; cà rá |
![]() | sing | hát |
![]() | song | bài hát |
![]() | speak | nói; nói chuyện; nói được |
![]() | whistle | còi; tiếng hót; tiếng huýt |
Generic synonyms for sound in Vietnamese | ||
![]() | look | nhìn |
![]() | say | nói |
![]() | seem | dường như; có vẻ như |
![]() | water | nước |
Group relationships for sound in Vietnamese | ||
![]() | television | truyền hình |
Causes for sound in Vietnamese | ||
![]() | go | đi |
Similar to for sound in Vietnamese | ||
![]() | deep | sâu |
![]() | good | tốt |