How do you say part in Vietnamese?
— phần
Related synonyms for part in Vietnamese | ||
piece | mảnh | |
Generic synonyms for part in Vietnamese | ||
air | không khí | |
change | thay đổi; đổi | |
concept | khái niệm | |
duty | nhiệm vụ | |
leave | rời khỏi | |
thing | vật; điều | |
try | cố gắng | |
Specialized synonyms for part in Vietnamese | ||
air | không khí | |
belt | dây lưng | |
black hole | hố đen | |
bottom | đáy | |
divorce | ly hôn | |
end | kết thúc | |
half | nửa | |
hat | mũ; nón | |
heaven | trời | |
heavy | nặng | |
hell | địa ngục | |
hero | anh hùng | |
house | nhà | |
middle | giữa | |
neck | cổ | |
piece | mảnh | |
place | nơi | |
tear | nước mắt | |
world | trái đất | |
Group relationships for part in Vietnamese | ||
hair | tóc; lông; bộ lông | |
whole | toàn thể |