
How do you say area in Vietnamese?
— Diện tích
Related synonyms for area in Vietnamese | ||
![]() | country | tỉnn |
![]() | field | cánh đồng |
Specialized synonyms for area in Vietnamese | ||
![]() | box | hộp |
![]() | center | trung tâm |
![]() | choir | dàn hợp xướng |
![]() | danger | nguy hiểm |
![]() | eye | mắt |
![]() | heart | trái tim |
![]() | kingdom | vương quốc |
![]() | land | đất |
![]() | middle | giữa |
![]() | open | mở |
![]() | palm | gan bàn tay; lòng bàn tay |
![]() | perineum | hội âm |
![]() | place | nơi |
![]() | province | tỉnh |
![]() | room | không gian; chỗ |
![]() | space | không gian; khoảng không; vũ trụ |
![]() | territory | lãnh thổ |