Generic synonyms for court in Vietnamese |
 | field | cánh đồng |
 | government | chính phủ |
 | hotel | khách sạn |
 | respect | kính trọng |
 | room | không gian; chỗ |
Group relationships for court in Vietnamese |
 | building | toà nhà |
Category relationships for court in Vietnamese |
 | law | định luật |