
How do you say building in Vietnamese?
— toà nhà
Specialized synonyms for building in Vietnamese | ||
![]() | center | trung tâm |
![]() | club | câu lạc bộ, CLB |
![]() | erection | cương cứng |
![]() | hotel | khách sạn |
![]() | house | nhà |
![]() | library | thư viện |
![]() | restaurant | quán ăn; tiệm ăn |
![]() | school | trường; đại học; trường đại học |
![]() | skyscraper | nhà chọc trời |
![]() | temple | đền |
![]() | theater | nhà hát |
Terms within for building in Vietnamese | ||
![]() | floor | tầng |
![]() | roof | mái nhà |
![]() | room | không gian; chỗ |
![]() | window | cửa sổ |