
How do you say sex in Vietnamese?
— giới tính
Specialized synonyms for sex in Vietnamese | ||
![]() | homosexuality | tính tình dục đồng giới; đồng tính luyến ái |
![]() | love | cưng |
![]() | pleasure | niềm vui thích |
![]() | sexual intercourse | giao cấu; giao hợp; giao phối; tính giao |
Generic synonyms for sex in Vietnamese | ||
![]() | family | gia đinh |