
How do you say hunt in Vietnamese?
— săn bắn
| Related synonyms for hunt in Vietnamese | ||
![]() | run | chạy |
| Generic synonyms for hunt in Vietnamese | ||
![]() | club | câu lạc bộ, CLB |
![]() | dog | chó |
![]() | look | nhìn |
![]() | look for | tìm; tìm kiếm |
![]() | society | xã hội |
![]() | tail | đuôi |
![]() | architect | kiến trúc sư |
![]() | writer | nhà văn |
| Specialized synonyms for hunt in Vietnamese | ||
![]() | falcon | chim ưng; chim cắt |
![]() | seal | dấu niêm |
![]() | whale | cá voi; cá ông; cá ông voi; kình ngư |
| Examples of category for hunt in Vietnamese | ||
![]() | bag | bao; túi |
| Related verbs for hunt in Vietnamese | ||
![]() | run | chạy |
| Category relationships for hunt in Vietnamese | ||
![]() | aeroplane | máy bay; phi cơ |
![]() | airplane | máy bay; phi cơ |
Albanian