
How do you say can in Vietnamese?
— có thể; có lẽ
Related synonyms for can in Vietnamese | ||
![]() | ass | lừa |
![]() | bathroom | buồng tắm |
![]() | behind | sau |
![]() | bottom | đáy |
![]() | fire | lửa |
![]() | tail | đuôi |
![]() | tin | thiếc |
![]() | toilet | nhà vệ sinh; phòng vệ sinh |
Specialized synonyms for can in Vietnamese | ||
![]() | drop | giọt |
![]() | head | đầu |
Generic synonyms for can in Vietnamese | ||
![]() | room | không gian; chỗ |
Terms within for can in Vietnamese | ||
![]() | toilet | nhà vệ sinh; phòng vệ sinh |
Group relationships for can in Vietnamese | ||
![]() | bathroom | buồng tắm |
![]() | body | thân thể |
![]() | toilet | nhà vệ sinh; phòng vệ sinh |
Derivative terms for can in Vietnamese | ||
![]() | tin | thiếc |