
How do you say shadow in Vietnamese?
— bóng, bóng tối
| Related synonyms for shadow in Vietnamese | ||
![]() | dark | bóng tối |
![]() | darkness | bóng tối |
![]() | tail | đuôi |
| Generic synonyms for shadow in Vietnamese | ||
![]() | spy | gián điệp |
| Specialized synonyms for shadow in Vietnamese | ||
![]() | ghost | ma, ma quỉ, hồn người chết quái tượng |
| Derivative terms for shadow in Vietnamese | ||
![]() | dark | bóng tối |
![]() | tail | đuôi |
Afrikaans