
How do you say oxford in Vietnamese?
— Oxford
Generic synonyms for oxford in Vietnamese | ||
![]() | shoe | giày; hài |
![]() | city | thành phố; phố |
![]() | town | tỉnh; thành phố |
![]() | university | trường đại học; đại học |
Generic synonyms for oxford in Vietnamese | ||
![]() | shoe | giày; hài |
![]() | city | thành phố; phố |
![]() | town | tỉnh; thành phố |
![]() | university | trường đại học; đại học |