
How do you say biology in Vietnamese?
— sinh vật học; Sinh học; Wikipedia:Trang chính Sinh học
| Examples of category for biology in Vietnamese | ||
![]()  | cell | tế bào | 
![]()  | culture | văn hóa | 
![]()  | family | gia đinh | 
![]()  | sport | thể thao | 
| Generic synonyms for biology in Vietnamese | ||
![]()  | collection | bộ sưu tập | 
![]()  | life | sinh hoạt; sanh hoạt | 
| Specialized synonyms for biology in Vietnamese | ||
![]()  | botany | thực vật học | 
![]()  | ecology | sinh thái học | 
| Member holonyms for biology in Vietnamese | ||
![]()  | botany | thực vật học | 
 Afrikaans