How do you say mercantilism in Vietnamese?
— Chủ nghĩa trọng thương
Specialized synonyms for mercantilism in Vietnamese | ||
trade | buôn bán; thương mại; thương nghiệp | |
Examples of category for mercantilism in Vietnamese | ||
auction | sự bán đấu giá; đấu giá | |
buy | mua | |
market | chợ; thị trường | |
sell | bán | |
shop | cửa hàng | |
take | nắm | |
trade | buôn bán; thương mại; thương nghiệp |