How do you say columbia in Vietnamese?
— Columbia
Generic synonyms for columbia in Vietnamese | ||
river | sông | |
town | tỉnh; thành phố | |
university | trường đại học; đại học |
Generic synonyms for columbia in Vietnamese | ||
river | sông | |
town | tỉnh; thành phố | |
university | trường đại học; đại học |