How do you say run in Vietnamese?
— chạy
Related synonyms for run in Vietnamese | ||
carry | mang; ẵm | |
draw | vẽ; vạch; dựng lên | |
go | đi | |
hunt | săn bắn | |
ladder | thang | |
lead | chì | |
play | chơi | |
work | làm việc | |
Generic synonyms for run in Vietnamese | ||
be | đến | |
become | trở nên; trở thành | |
change | thay đổi; đổi | |
free | giải phóng | |
go | đi | |
leave | rời khỏi | |
trade | buôn bán; thương mại; thương nghiệp | |
travel | du lịch | |
try | cố gắng | |
win | thắng | |
work | làm việc | |
Specialized synonyms for run in Vietnamese | ||
come | lại | |
draw | vẽ; vạch; dựng lên | |
falcon | chim ưng; chim cắt | |
fly | bay | |
hare | thỏ rừng | |
place | nơi | |
seal | dấu niêm | |
service | cây thanh lương trà | |
try | cố gắng | |
whale | cá voi; cá ông; cá ông voi; kình ngư | |
work | làm việc | |
Category relationships for run in Vietnamese | ||
crime | tội ác; tội phạm | |
sport | thể thao | |
Related verbs for run in Vietnamese | ||
draw | vẽ; vạch; dựng lên | |
go | đi | |
hunt | săn bắn | |
ladder | thang | |
lead | chì | |
play | chơi | |
string | chuỗi | |
work | làm việc | |
Derivative terms for run in Vietnamese | ||
hunt | săn bắn | |
ladder | thang |