How do you say philosophy in Vietnamese?
— Triết học; Chủ đề:Triết học
Specialized synonyms for philosophy in Vietnamese | ||
democracy | dân chủ | |
feminism | chủ nghĩa nam nữ bình quyền; chủ nghỉa nư quyền | |
humanism | nhân văn chủ nghỉa | |
law | định luật | |
logic | luận lý | |
millennium | thiên niên kỷ | |
nationalism | chủ nghĩa dân tộc |