How do you say larva in Vietnamese?
— Ấu trùng
Generic synonyms for larva in Vietnamese | ||
animal | thú vật | |
Specialized synonyms for larva in Vietnamese | ||
caterpillar | sâu | |
tadpole | nòng nọc; nọc nọc |
Generic synonyms for larva in Vietnamese | ||
animal | thú vật | |
Specialized synonyms for larva in Vietnamese | ||
caterpillar | sâu | |
tadpole | nòng nọc; nọc nọc |