How do you say change in Vietnamese?
— thay đổi; đổi
Generic synonyms for change in Vietnamese | ||
dress | mặc (quần áo) | |
go | đi | |
thing | vật; điều | |
travel | du lịch | |
Specialized synonyms for change in Vietnamese | ||
ash | tro | |
better | tốt hơn, khá hơn; khoẻ hơn '(comparative form of 'well', as in "healthier")' | |
birth | (sự) sinh đẻ | |
blind | mù; đui mù | |
chord | dây | |
clean | sạch sẽ; sạch | |
cloud | mây | |
color | màu; màu sắc | |
come | lại | |
correct | đúng | |
cry | khóc | |
death | cái chết; sự chết | |
die | chết; mất; tử | |
dirty | bẩn; bẩn thỉu | |
draw | vẽ; vạch; dựng lên | |
dress | mặc (quần áo) | |
drop | giọt | |
dry | khô | |
empty | tẩy trống; tẩy sạch | |
end | kết thúc | |
fall | ngã; té; rớt; rơi | |
fly | bay | |
full | đầy đủ | |
give | cho | |
glass | thuỷ tinh | |
go | đi | |
have | có | |
hydrate | hydrat | |
land | đất | |
leap | nhảy (lên, qua, ...) | |
leave | rời khỏi | |
market | chợ; thị trường | |
narrow | hẹp; chật hẹp; eo hẹp | |
part | phần | |
play | chơi | |
poison | chất độc; thuốc độc | |
port | cảng | |
put | để; đặt | |
revolution | cuộc cách mạng | |
right | bên phải (on sb's right) | |
run | chạy | |
sauce | sốt | |
sell | bán | |
set | tập hợp | |
spice | gia vị | |
string | chuỗi | |
take | nắm | |
think | nghĩ | |
touch | đạt tới; đến; sờ; chạm | |
trade | buôn bán; thương mại; thương nghiệp | |
translate | dịch | |
wake up | thức dậy; dậy lên; dậy; thức | |
warm | ấm | |
wet | ướt |